Bảng tỷ giá ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính

Tra cứu giúp thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank trên đây.


Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ tải vào đưa khoản bán ra
*
USD
*
AUD
*
*
CHF
*
EUR
*
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
*
SEK
*
Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐÔ LA MỸ 22,630 22,660 22,860
ĐÔ LA ÚC 16,386 105 16,551 105 17,070 108
FRANCE THỤY SĨ 24,022.58 157.6 24,265.23 159.19 25,026.25 164.18
EURO 25,725.33 128.67 25,985.19 129.97 27,064.19 135.36
YÊN NHẬT 195.87 0.37 197.84 0.36 206.14 0.38
ĐÔ SINGAPORE 16,462.39 105.58 16,628.68 106.64 17,150.2 109.99
BẠT THÁI LAN 606.54 2.91 673.94 3.24 699.26 3.36
RINGGIT MÃ LAY - 5,431.58 23.48 5,546.18 23.97
KRONE ĐAN MẠCH - 3,483.62 17.67 3,614.5 18.33
ĐÔ HONGKONG 2,852.54 0.91 2,881.36 0.93 2,971.72 0.95
RUPI ẤN ĐỘ - 301.57 0.67 313.41 0.7
WON HÀN QUỐC 16.59 0.13 18.43 0.14 20.19 0.15
KUWAITI DINAR - 75,330.43 24.99 78,287.51 25.97
KRONE mãng cầu UY - 2,627.82 20.24 2,737.49 21.09
RÚP NGA - 315.5 1.13 351.57 1.25
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,568.39 26.98 2,675.58 28.11