1 | quản ngại trị marketing | 7340101 | A01 | 22.5 | TN THPT | |
2 | hình thức | 7380101 | A00 | 24.25 | TN THPT | |
3 | qui định | 7380101 | A01 | 22.5 | TN THPT | |
4 | quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | 23 | TN THPT | |
5 | quản trị - khí cụ | 7340102 | A00 | 25 | TN THPT | |
6 | ngôn từ Anh | 7220201 | D01 | 22.5 | TN THPT | |
7 | pháp luật | 7380101 | C00 | 27.5 | TN THPT | |
8 | hiện tượng | 7380101 | D01, D03, D06 | 23.25 | TN THPT | |
9 | quản trị sale | 7340101 | D01, D03, D06 | 23 | TN THPT | |
10 | quản lí trị kinh doanh | 7340101 | D84, D87, D88 | 22.5 | TN THPT | |
11 | ngôn từ Anh | 7220201 | D14 | 24.5 | TN THPT | |
12 | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D66 | 24.45 | TN THPT | |
13 | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D84 | 22.5 | TN THPT | |
14 | quy định | 7380109 | D01, D03, D06 | 26 | TN THPTLuật dịch vụ thương mại quốc tế | |
15 | nguyên lý | 7380109 | D88 | 25.75 | TN THPTLuật thương mại dịch vụ quốc tế | |
16 | nguyên tắc | 7380109 | A01 | 26.5 | TN THPTLuật thương mại dịch vụ quốc tế | |
17 | nguyên tắc | 7380109 | D66, D69, D70 | 26 | TN THPTLuật thương mại dịch vụ quốc tế | |
18 | qui định | 7380109 | D84, D87 | 26 | TN THPTLuật thương mại dịch vụ quốc tế | |
19 | cai quản trị - mức sử dụng | 7340102 | D84, D87, D88 | 23 | TN THPT | |
20 | quản ngại trị - biện pháp | 7340102 | A01 | 23.5 | TN THPT |
