STTMã ngànhTên ngànhTổ vừa lòng môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
1Khối ngành Sư phạm---
27140114Quản lý Giáo dụcA00; C00; D0118.5
37140201Giáo dục Mầm nonM0020.5
47140202Giáo dục đái họcA00; A0 1; D0119.75
57140203Giáo dục Đặc biệtC00; D0117.75
67140205Giáo dục thiết yếu trịC00;C19; D0119.75
77140206Giáo dục Thể chấtT00; T0218
87140209Sư phạm Toán họcA00; A0122.25
97140210Sư phạm Tin họcA00; A0117
107140211Sư phạm đồ vật lýA00; A01; C0121
117140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0721.8
127140213Sư phạm Sinh họcB00; D0820
137140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7821.5
147140218Sư phạm định kỳ sửC00; D1419.75
157140219Sư phạm Địa lýC00; C0420
167140231Sư phạm giờ đồng hồ AnhD0122.55
177140232Sư phạm tiếng NgaD01; D02; D78; D8017.05
187140233Sư phạm giờ PhápD01; D0318.05
197140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D0420.25
20Khối bên cạnh Sư phạm---
217220201Ngôn ngữ AnhD0121.55
227220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D8016.05
237220203Ngôn ngữ PhápD03; D0117.75
247220204Ngôn ngữ Trang QuốcD01; D0420.25
257220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0620.75
267220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D78; D9621.25
277229030Văn họcC00; D01; D7818.5
287310401Tâm lý họcB00; C00; D0120.75
297310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; D0117.5
307310501Địa lý họcD10; D1516
317310601Quốc tế họcD01; D14; D7818.75
327310630Việt phái nam họcC00; D1420
337440102Vật lý họcA00; A0 116
347440112Hoá họcA00; B00; D0718
357480201Công nghệ thông tinA00; A0117
367760101Công tác làng mạc hộiA00; C00; D0117.25

*

SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *