*

Bạn đang xem: Bưu điện làm việc tới mấy giờ

*

BẢNG QUY ĐỊNH THỜI GIAN GIAO DỊCH TẠI CÁC BƯU CỤC vào TỈNH ĐỒNG NAI
STT Tên bưu cục Số hiệu BC Cấp Giờ hoạt động
Mở cửa Đóng cửa Ngày Lễ, thiết bị bảy, nhà nhật
I. Bưu điện thành phố Biên Hòa
1 Giao dịch TT Bhòa
*

Xem thêm: Miếng Dán Làm Trắng Răng Crest Hiệu Quả Nhất, Có Nên Sử Dụng Miếng Dán Trắng Răng Không

*

*

link website Tổng doanh nghiệp Bưu chủ yếu Việt NamBưu điện TP. Hồ Chí MinhBưu năng lượng điện TP. Phải thơBưu năng lượng điện Tỉnh Bắc KạnBưu điện Tỉnh bạc bẽo LiêuBưu năng lượng điện Tỉnh Đắk lắkBưu năng lượng điện Tỉnh Đồng ThápBưu năng lượng điện Tỉnh Hà NamBưu năng lượng điện Tỉnh Hậu GiangBưu điện Tỉnh Kiên GiangBưu năng lượng điện TP. Đà NẵngBưu năng lượng điện Tỉnh Khánh HoàCông ty phát hành báo chí TWCông ty dịch vụ tiết kiệm ngân sách và chi phí Bưu điệnCông ty tem Bưu điệnCổ phần bảo đảm Bưu điệnCổ phần CPN Bưu điệnCổ phần du ngoạn Bưu năng lượng điện
LOẠI DỊCH VỤ LÃI SUẤT (%NĂM)
1. Tiết kiệm chi phí không kỳ hạn 1,00
2. Tiền gửi tài khoản cá nhân 1,00
3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần
- Kỳ hạn 01 tháng 3,10
- Kỳ hạn 02 tháng 3,10
- Kỳ hạn 03 tháng 3,40
- Kỳ hạn 04 tháng 3,40
- Kỳ hạn 05 tháng 3,40
- Kỳ hạn 06 tháng 4,30
- Kỳ hạn 07 tháng 4,30
- Kỳ hạn 08 tháng 4,30
- Kỳ hạn 09 tháng 4,50
- Kỳ hạn 10 tháng 4,50
- Kỳ hạn 11 tháng 4,50
- Kỳ hạn 12 tháng 5,70
- Kỳ hạn 13 tháng 5,80
- Kỳ hạn 15 tháng 5,80
- Kỳ hạn 16 tháng 5,80
- Kỳ hạn 18 tháng 5,80
- Kỳ hạn 24 tháng 5,80
- Kỳ hạn 25 tháng 5,80
- Kỳ hạn 36 tháng 5,80
4. Tiết kiệm ngân sách có kỳ hạn rút lãi chu kỳ (%năm)
4.1 tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút lãi mặt hàng quý
- Kỳ hạn 06 tháng 4,28
- Kỳ hạn 09 tháng 4,45
- Kỳ hạn 12 tháng 5,58
- Kỳ hạn 15 tháng 5,64
4.2 tiết kiệm ngân sách và chi phí có kỳ hạn rút lãi hàng tháng
- Kỳ hạn 06 tháng 4,26
- Kỳ hạn 12 tháng 5,56
- Kỳ hạn 24 tháng 5,53
5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi trước (%năm)
- Kỳ hạn 01 tháng 3,09
- Kỳ hạn 02 tháng 3,08
- Kỳ hạn 03 tháng 3,37
- Kỳ hạn 04 tháng 3,36
- Kỳ hạn 05 tháng 3,35
- Kỳ hạn 06 tháng 4,20
- Kỳ hạn 07 tháng 4,19
- Kỳ hạn 08 tháng 4,18
- Kỳ hạn 09 tháng 4,35
- Kỳ hạn 12 tháng 5,39
- Kỳ hạn 13 tháng 5,45
- Kỳ hạn 15 tháng 5,40
- Kỳ hạn 16 tháng 5,38
- Kỳ hạn 18 tháng 5,33
- Kỳ hạn 24 tháng 5,19
- Kỳ hạn 25 tháng 5,17
- Kỳ hạn 36 tháng 4,94

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *